top of page

TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ĐỨC A2 - TIẾNG ĐỨC SÀI GÒN DEUTSCH

Đã cập nhật: 2 thg 12, 2024



Phân tích và tổng hợp ngữ pháp A2 tiếng Đức.


Ở trình độ tiếng Đức A2, bạn được học sâu thêm một vài điểm ngữ pháp đã từng học ở A1 cũng như những kiến thức mới. Dưới đây là tổng hợp những điểm ngữ pháp a2 tiếng Đức dành cho bạn.


1. Possessiveartikel im Nominativ, Akkusativ und Dativ:

  • mein-, dein-, sein-, ihr-, unser-, eu(e)r-, ihr-, Ihr-

Bẹn sẽ học về quán từ sở hữu và cách chia theo từng giống ở Nominativ, Dativ và Akuusativ.


2. Wechselprarpositionen mit Dativ und Akkusativ:

Giới từ đi với Dativ Akkusativ, phần này, bạn phải phân biệt được giữa 2 trường hợp và sử dụng một cách chính xác:

Wohin stellen/ legen/ hängen/…?


Akkusativ

  • Sử dụng Akkusativ khi vật được di chuyển

Wo steht/liegt/hängt/…?


Dativ

  • Sử dụng Dativ sau giới từ khi vật ở trạng thái đứng yên

3. Wortbildung: Verb -> Nomen:

Khi muốn chuyển từ động từ sang danh từ, sử dụng các cách sau:

  • Verbstamm + -er => Nomen (dành cho người – Personen)

  • vermieten => der Vermieter

  • Verbstamm + -ung => Nomen

  • ordnen => die Ordnung

4. Adjektivdeklination: – chia đuôi tính từ:

Để chia đuôi tính từ chính xác, phải xét những yếu tố sau: quán từ xác định, không xác định hay quán từ “không”, giống của danh từ, ngôi (nominativ – akkusativ – dativ).


5. Präpositionen – giới từ:

  • Có các loại giới từ sau: Temporale (chỉ thời gian), Lokale (chỉ địa điểm), Modale (chỉ cách thức).

Bạn cũng nên phải học giới từ nào đi với Dativ hoặc Akkusativ.


6. Konjunktionen – Từ liên kết câu:

Ở trình độ A2, các bạn chỉ sử dụng các Konjunktion đơn giản và đứng đầu Nebensatz như weil, wenn, dann,…


7. Reflexive Verben:

sich fühlen, sich ärgern, sich erinnern, sich freuen, sich entschuldigen, sich unterhalten, sich treffen, sich streiten, sich beschweren,…

  • Các động từ liệt kê trên bắt buộc phải đi với sich/dich/mich/euch/uns tùy vào chủ ngữ vì những động từ trên là Reflexive Verben.

8. Passive Präsens:

  • Bị động ở thì hiện tại: Subjekt + werden/wird/wirst/werde/werdet + Partizip II

9. Indirekte Frage – Câu hỏi gián tiếp:

Phải thuộc những mẫu câu cũng như cách sử dụng của chúng. Công thức chung là: Câu hỏi gián tiếp + ý cần hỏi dạng Nebensatz.

Với câu hỏi Ja/nein, ta phải thêm ob ở đầu mệnh đề phụ (Nebensatz). Können Sie mir sagen/erklären/,…?; Wissen Sie, …?, Ich würde gern wissen, Darf ich fragen…?.


10. Verben mit Präpositionen (động từ đi chung với giới từ):

Với dạng động từ này, bạn phải học thuộc động từ nào đi với giới từ nào, và danh từ đứng sau là Akkusativ hay Dativ.


11. Frageartikel welch-? – Demonstrativpronomen dieser, der:

Từ đế hỏi Welch- và Đại từ chỉ định. Trong phần này, bạn phải học cách chia đuôi của welch- cũng như dies-,…




Học ngữ pháp A2 tiếng Đức là một bước quan trọng trong việc trở thành người sử dụng thành thạo của ngôn ngữ này. Kết hợp sự chăm chỉ, các bài tập thực tế, và sử dụng đa dạng các tài nguyên học tập sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng và hiệu quả.


_________________________________

THÔNG TIN LIÊN HỆ SÀI GÒN DEUTSCH:

Telephone: (+84) 33 599 2623

 Địa chỉ: 785/2 Phường 3, Nguyễn Kiệm, quận Gò Vấp



 
 
 

Comentários


bottom of page